Nhiễm nấm là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Nhiễm nấm là tình trạng cơ thể bị xâm nhập và gây bệnh bởi các loại nấm ký sinh hoặc cơ hội, có thể ảnh hưởng từ da đến các cơ quan nội tạng. Tình trạng này đa dạng về mức độ và vị trí tổn thương, từ nhiễm nấm bề mặt nhẹ đến nhiễm nấm hệ thống nguy hiểm đe dọa tính mạng.

Định nghĩa về nhiễm nấm

Nhiễm nấm là tình trạng vi sinh vật thuộc họ nấm xâm nhập và phát triển trong hoặc trên cơ thể người, gây ra các biểu hiện bệnh lý khác nhau. Nấm là nhóm sinh vật eukaryote, đa dạng về chủng loại, có thể tồn tại ở dạng đơn bào (men) hoặc đa bào (mốc). Chúng có khả năng ký sinh hoặc gây bệnh cơ hội, đặc biệt khi hệ miễn dịch của người bị suy giảm hoặc môi trường thuận lợi cho sự phát triển của chúng.

Hiện tượng nhiễm nấm được xem là một trong những nguyên nhân phổ biến gây bệnh nhiễm trùng trên toàn cầu. Từ các nhiễm nấm ngoài da, niêm mạc cho đến các nhiễm nấm sâu, lan tỏa vào máu và nội tạng đều có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Theo CDC, nhiễm nấm bao gồm nhiều dạng khác nhau với mức độ nghiêm trọng đa dạng, từ nhẹ đến đe dọa tính mạng.

Nhiễm nấm không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn gây gánh nặng kinh tế lớn do chi phí điều trị cao và thời gian hồi phục kéo dài. Đặc biệt, sự xuất hiện của các chủng nấm kháng thuốc làm tăng khó khăn trong quản lý và kiểm soát bệnh.

Phân loại nhiễm nấm

Nhiễm nấm được phân chia dựa trên vị trí tổn thương và mức độ lan rộng trong cơ thể. Phân loại này giúp xác định mức độ nguy hiểm và hướng điều trị phù hợp.

  • Nhiễm nấm bề mặt: Xảy ra ở các bộ phận như da, tóc, móng và niêm mạc. Đây là dạng phổ biến nhất, thường gây các biểu hiện ngứa ngáy, bong tróc da, viêm nhiễm nhưng ít đe dọa tính mạng.
  • Nhiễm nấm dưới da: Nấm xâm nhập sâu hơn vào lớp mô dưới da, gây viêm, sưng, đau và đôi khi hình thành các u nấm hoặc ổ áp xe.
  • Nhiễm nấm hệ thống (nhiễm nấm sâu hoặc toàn thân): Nấm lan qua đường máu hoặc bạch huyết đến các cơ quan nội tạng như phổi, não, tim, thận. Loại nhiễm này rất nguy hiểm, thường gặp ở người suy giảm miễn dịch và có tỷ lệ tử vong cao nếu không được điều trị kịp thời.

Bảng phân loại nhiễm nấm theo vị trí và mức độ:

Loại nhiễm nấm Vị trí tổn thương Đặc điểm Mức độ nguy hiểm
Nhiễm nấm bề mặt Da, tóc, móng, niêm mạc Ngứa, bong tróc, viêm nhẹ Thấp
Nhiễm nấm dưới da Mô dưới da, cơ Viêm, sưng, ổ áp xe Trung bình
Nhiễm nấm hệ thống Các cơ quan nội tạng Lan rộng, tổn thương đa cơ quan Cao

Nguyên nhân gây nhiễm nấm

Nguyên nhân chính dẫn đến nhiễm nấm là do tiếp xúc hoặc xâm nhập của các chủng nấm gây bệnh hoặc cơ hội từ môi trường. Các bào tử hoặc tế bào nấm có thể bám trên da, hít phải qua đường hô hấp hoặc xâm nhập qua các tổn thương da niêm mạc.

Nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm nấm, bao gồm:

  • Suy giảm miễn dịch do bệnh lý như HIV/AIDS, tiểu đường, hoặc do dùng thuốc ức chế miễn dịch như corticosteroids, hóa trị.
  • Điều kiện vệ sinh kém, môi trường ẩm ướt và nóng ẩm tạo điều kiện thuận lợi cho nấm phát triển.
  • Chấn thương hoặc vết thương hở trên da làm mất hàng rào bảo vệ tự nhiên.
  • Sử dụng kháng sinh hoặc thuốc corticoid kéo dài làm mất cân bằng hệ vi sinh vật.

Việc nhận diện và kiểm soát các yếu tố nguy cơ này là bước quan trọng trong phòng ngừa nhiễm nấm hiệu quả.

Đặc điểm sinh học của nấm

Nấm là nhóm sinh vật eukaryote, bao gồm dạng đơn bào (men) và dạng đa bào (mốc, sợi nấm). Chúng sinh sản bằng bào tử, có khả năng sống trong nhiều môi trường khác nhau và thích nghi linh hoạt. Một số loài nấm có khả năng chuyển đổi giữa dạng men và dạng sợi tùy thuộc vào điều kiện môi trường, đặc điểm này gọi là tính đa hình (dimorphism).

Chức năng sinh học của nấm bao gồm phân hủy vật chất hữu cơ, sống cộng sinh hoặc ký sinh trên vật chủ. Các yếu tố virulence của nấm như enzym phân hủy mô, khả năng bám dính, và kháng thuốc giúp chúng xâm nhập và tồn tại trong cơ thể người.

Sự đa dạng sinh học và khả năng thích nghi cao của nấm làm cho việc điều trị nhiễm nấm gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là các chủng nấm cơ hội gây bệnh ở người suy giảm miễn dịch.

Triệu chứng lâm sàng của nhiễm nấm

Triệu chứng của nhiễm nấm rất đa dạng và phụ thuộc vào vị trí cũng như mức độ nhiễm. Ở mức độ nhiễm nấm bề mặt, bệnh nhân thường gặp các biểu hiện như ngứa, đỏ da, bong tróc, hoặc đổi màu da và móng. Những triệu chứng này thường xuất hiện ở những vùng da ẩm ướt như kẽ ngón chân, nách, hoặc các vùng da dễ bị tổn thương.

Trong trường hợp nhiễm nấm dưới da, bệnh nhân có thể thấy xuất hiện các vùng sưng đỏ, đau, thậm chí hình thành các u nấm hoặc ổ áp xe. Việc này có thể kèm theo sốt và cảm giác mệt mỏi do viêm nhiễm sâu hơn.

Ở nhiễm nấm hệ thống, các triệu chứng thường nghiêm trọng hơn như sốt cao kéo dài, suy giảm chức năng các cơ quan bị tổn thương, khó thở, ho kéo dài trong trường hợp tổn thương phổi, hoặc các biểu hiện thần kinh khi nấm xâm nhập hệ thần kinh trung ương. Tình trạng này đòi hỏi sự can thiệp y tế nhanh chóng để tránh các biến chứng nghiêm trọng.

Phương pháp chẩn đoán nhiễm nấm

Chẩn đoán nhiễm nấm dựa trên tổng hợp triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm chuyên sâu. Việc lấy mẫu bệnh phẩm từ vùng nghi ngờ nhiễm nấm để soi kính hiển vi và nuôi cấy là phương pháp chuẩn vàng giúp xác định chính xác loại nấm gây bệnh.

Bên cạnh đó, các xét nghiệm huyết thanh học có thể phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên của nấm trong máu, hỗ trợ chẩn đoán nhiễm nấm hệ thống hoặc các dạng nhiễm nấm khó xác định qua nuôi cấy.

Các phương pháp hình ảnh như X-quang phổi, CT scan, MRI cũng rất quan trọng trong việc đánh giá tổn thương các cơ quan nội tạng, giúp xác định mức độ và phạm vi lan rộng của nhiễm nấm. Những kỹ thuật này đặc biệt cần thiết trong các trường hợp nghi ngờ nhiễm nấm sâu hoặc toàn thân.

Phương pháp điều trị nhiễm nấm

Điều trị nhiễm nấm phụ thuộc vào loại nấm, vị trí và mức độ nhiễm, cũng như tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Đối với nhiễm nấm bề mặt, các loại thuốc bôi chống nấm như clotrimazole, miconazole được sử dụng rộng rãi và hiệu quả.

Trong trường hợp nhiễm nấm sâu hoặc hệ thống, thuốc chống nấm toàn thân như fluconazole, itraconazole, amphotericin B hay echinocandins được chỉ định. Việc lựa chọn thuốc dựa trên loại nấm gây bệnh và tính nhạy cảm của nấm với thuốc, cũng như cân nhắc tác dụng phụ và tương tác thuốc.

Đôi khi, phẫu thuật cũng cần thiết để loại bỏ tổ chức bị nhiễm hoặc ổ áp xe nếu có. Quá trình điều trị có thể kéo dài và đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt để tránh tái phát hoặc kháng thuốc.

Phòng ngừa nhiễm nấm

Phòng ngừa nhiễm nấm là yếu tố then chốt giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu. Việc duy trì vệ sinh cá nhân sạch sẽ, giữ da khô thoáng, tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm là những biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả.

Đối với người bệnh đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc các bệnh lý mãn tính, cần có sự theo dõi y tế chặt chẽ để phát hiện sớm và xử lý kịp thời các dấu hiệu nhiễm nấm. Trong môi trường y tế, các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn như khử khuẩn dụng cụ, cách ly bệnh nhân cần được thực hiện nghiêm ngặt.

Biến chứng và tiên lượng của nhiễm nấm

Nhiễm nấm bề mặt thường có tiên lượng tốt nếu được điều trị đúng cách và kịp thời. Tuy nhiên, nếu chủ quan hoặc không điều trị triệt để, bệnh có thể tái phát nhiều lần, gây khó chịu và ảnh hưởng chất lượng cuộc sống.

Nhiễm nấm dưới da và hệ thống nếu không được kiểm soát có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như lan tỏa nấm đến nhiều cơ quan, gây suy đa tạng hoặc tử vong. Đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, tiên lượng thường xấu hơn do khả năng chống lại nhiễm trùng kém.

Việc phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ là yếu tố quyết định cải thiện tiên lượng, giảm tỷ lệ tử vong và ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention. Fungal Diseases
  2. World Health Organization. Fungal Diseases Fact Sheet
  3. Guarner J, Brandt ME. Histopathologic diagnosis of fungal infections in the 21st century. Clin Microbiol Rev. 2011;24(2):247-280.
  4. Kauffman CA. Fungal infections. Curr Opin Infect Dis. 2014;27(4):336-341.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhiễm nấm:

ĐÁNH GIÁ CÁC KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG NHIỄM KHUẨN NẤM THỂ VÉC-đê-CA-RU-BÊ-ĐUỞI TRONG RỆP Dịch bởi AI
New Phytologist - Tập 84 Số 3 - Trang 489-500 - 1980
Tóm tắtĐánh giá nhiễm khuẩn là một phần quan trọng trong nhiều nghiên cứu liên quan đến nấm mycorrhiza VA. Bài viết này tóm tắt những kỹ thuật đã được sử dụng. Chúng tôi đã tính toán sai số chuẩn của bốn phương pháp đánh giá dựa trên các quan sát mẫu rễ nhuộm màu được sắp xếp ngẫu nhiên trong đĩa petri hoặc được gắn trên kính hiển vi. Các phương pháp dựa trên sự hi...... hiện toàn bộ
Những kẻ giết người ẩn mình: Nhiễm nấm ở người Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 4 Số 165 - 2012
Việc thiếu các phương pháp xét nghiệm nhanh chóng có độ tin cậy cao, thuốc an toàn và hiệu quả, cũng như vaccine phòng ngừa làm cản trở việc điều trị cho bệnh nhân mắc các nhiễm trùng nấm xâm lấn.
Hướng dẫn thực hành lâm sàng về quản lý bệnh nhiễm nấm Candida: Cập nhật năm 2009 của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Clinical Infectious Diseases - Tập 48 Số 5 - Trang 503-535 - 2009
Tóm tắtHướng dẫn về quản lý bệnh nhân mắc nhiễm nấm Candida xâm lấn và nhiễm nấm Candida niêm mạc đã được chuẩn bị bởi một Ban Chuyên gia của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ. Những hướng dẫn cập nhật này thay thế cho những hướng dẫn trước đó đã được công bố trong số 15 tháng 1 năm 2004 của tạp chí Bệnh truyền nhiễm lâm sàng và nhằm mục đích cho những nhà cung cấp...... hiện toàn bộ
Gánh nặng sức khỏe toàn cầu từ các loại ung thư liên quan đến nhiễm trùng trong năm 2002 Dịch bởi AI
International Journal of Cancer - Tập 118 Số 12 - Trang 3030-3044 - 2006
Tóm tắtMột số tác nhân gây nhiễm được xem là nguyên nhân gây ung thư ở người. Tỷ lệ của các loại ung thư khác nhau, và tất cả các loại ung thư trên toàn cầu và ở các khu vực khác nhau, đã được ước lượng bằng nhiều phương pháp; chủ yếu là bằng cách xem xét các bằng chứng về độ mạnh của mối liên hệ (rủi ro tương đối) và tỷ lệ mắc nhiễm trong các khu vực trên thế giới...... hiện toàn bộ
DIPSS Plus: Hệ thống chấm điểm tiên lượng quốc tế động tinh tế cho bệnh xơ hóa tủy nguyên phát kết hợp thông tin tiên lượng từ kiểu nhiễm sắc thể, số lượng tiểu cầu và tình trạng truyền máu Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 29 Số 4 - Trang 392-397 - 2011
Mục đíchHệ thống Chấm điểm Tiên lượng Quốc tế Động (DIPSS) cho xơ hóa tủy nguyên phát (PMF) sử dụng năm yếu tố nguy cơ để dự đoán sống sót: tuổi trên 65, hemoglobin dưới 10 g/dL, bạch cầu cao hơn 25 × 109/L, tế bào ác tính tuần hoàn ≥ 1%, và các triệu chứng toàn thân. Mục tiêu chính của nghiên cứu này là cải tiến DIPSS bằng cách kết h...... hiện toàn bộ
#Hệ thống Chấm điểm Tiên lượng Quốc tế Động #xơ hóa tủy nguyên phát #kiểu nhiễm sắc thể #số lượng tiểu cầu #truyền máu #tiên lượng sống sót #mô hình tiên lượng tổng hợp #tỷ số rủi ro #sống sót không bị bệnh bạch cầu.
Nghiên cứu nguồn gốc và quá trình phát triển của ô nhiễm sương mù nặng ở Bắc Kinh vào tháng 1 năm 2013 Dịch bởi AI
Journal of Geophysical Research D: Atmospheres - Tập 119 Số 7 - Trang 4380-4398 - 2014
Tóm tắtTrung Quốc đã trải qua ô nhiễm sương mù nghiêm trọng vào tháng 1 năm 2013. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã thực hiện một phân tích chi tiết về các nguồn gốc và cơ chế phát triển của ô nhiễm sương mù này, tập trung vào bốn đợt sương mù xảy ra từ ngày 10 đến 14 tháng 1 tại Bắc Kinh. Nguồn dữ liệu chính được phân tích là từ các phép đo aerosol siêu vi (submi...... hiện toàn bộ
#ô nhiễm sương mù #Bắc Kinh #aerosol #sulfate #chất ô nhiễm không khí
Phát thải lưu huỳnh dioxide ở Trung Quốc và xu hướng lưu huỳnh tại Đông Á từ năm 2000 Dịch bởi AI
Copernicus GmbH - Tập 10 Số 13 - Trang 6311-6331
Tóm tắt. Với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế, lượng phát thải lưu huỳnh dioxide (SO2) từ Trung Quốc kể từ năm 2000 đang trở thành một mối quan tâm ngày càng gia tăng. Trong nghiên cứu này, chúng tôi ước tính lượng phát thải SO2 hàng năm tại Trung Quốc sau năm 2000 bằng phương pháp dựa trên công nghệ đặc thù cho Trung Quốc. Từ năm 2000 đến 2006, tổng lượng phát thải SO2 tại Trung ...... hiện toàn bộ
#lưu huỳnh dioxide #phát thải #xu hướng Đông Á #ô nhiễm không khí #giảm khí thải
Hai trường hợp nhiễm virus dengue tự phát đầu tiên tại Pháp đại lục, tháng 9 năm 2010 Dịch bởi AI
Eurosurveillance - Tập 15 Số 39 - 2010
Vào tháng 9 năm 2010, hai trường hợp sốt dengue tự phát đã được chẩn đoán tại Pháp đại lục lần đầu tiên. Các trường hợp xảy ra ở Nice, miền nam Pháp, nơi có sự tồn tại của muỗi Aedes albopictus, là bằng chứng cho sự lưu hành của virus dengue trong khu vực này. Sự truyền nhiễm địa phương của dengue nhấn mạnh sự cần thiết phải tăng cường giám sát, tìm kiếm ca bệnh chủ động và thực hiện các b...... hiện toàn bộ
Kiểm tra tính nhạy cảm với thuốc chống nấm của các chủng nấm cô lập từ một thử nghiệm ngẫu nhiên, đa trung tâm so sánh fluconazole với amphotericin B trong điều trị bệnh nhân không giảm bạch cầu với chứng nhiễm Candida huyết. Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 39 Số 1 - Trang 40-44 - 1995
Tính nhạy cảm với thuốc chống nấm của 232 chủng Candida gây bệnh nhiễm trùng huyết được thu thập trong một thử nghiệm vừa hoàn thành so sánh fluconazole (400 mg/ngày) với amphotericin B (0.5 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày) như là phương pháp điều trị cho bệnh nhân nhiễm trùng huyết không giảm bạch cầu được xác định bằng cả phương pháp macrobroth M27-P của Ủy ban Quốc gia về Tiêu chuẩn P...... hiện toàn bộ
#tính nhạy cảm với thuốc chống nấm #fluconazole #amphotericin B #Candida huyết #viêm nhiễm nấm #nghiên cứu thử nghiệm ngẫu nhiên
Mô hình nhạy cảm với kháng sinh của các chủng vi khuẩn từ nhiễm trùng vết thương và độ nhạy của chúng với các tác nhân địa phương thay thế tại Bệnh viện Đặc biệt Jimma, Tây Nam Ethiopia Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 13 - Trang 1-10 - 2014
Nhiễm trùng vết thương là một trong những vấn đề sức khỏe do sự xâm nhập và gia tăng của các sinh vật gây bệnh. Thông tin về các mầm bệnh địa phương và độ nhạy cảm với các tác nhân kháng khuẩn, cũng như các tác nhân địa phương như axit acetic là rất quan trọng để điều trị bệnh nhân thành công. Nghiên cứu nhằm xác định mô hình nhạy cảm kháng khuẩn của các chủng vi khuẩn từ nhiễm trùng vết thương và...... hiện toàn bộ
#nhiễm trùng vết thương #khuẩn #nhạy cảm với kháng sinh #tác nhân địa phương #Bệnh viện Đặc biệt Jimma
Tổng số: 807   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10